--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oan gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oan gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oan gia
+
Foe, enemy
Thông gia thành oan gia
An allied by marriage turned a foe
(cũ) Retributive calamity
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
oan gia
:
Foe, enemyThông gia thành oan giaAn allied by marriage turned a foe
+
rỉa
:
to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait
+
airy
:
ở trên cao
+
synecdoche
:
(ngôn ngữ học); (văn học) phép cải dung
+
impressiveness
:
sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm